Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường

Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ba Tư Iran, thì hiện tại được tạo ra bằng cách thêm đuôi "د" (d) vào sau động từ. Đây được gọi là động từ trong thì hiện tại. Để tạo câu phủ định, "نمی" (nemi) được thêm vào trước động từ và "ن" (n) được thêm vào sau "د" (d). Câu hỏi được hình thành bằng cách đảo vị trí của chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phát âm Tiếng Việt
من بازی می‌کنم Man bazi mikonam Tôi đang chơi
تو بازی می‌کنی To bazi mikoni Bạn đang chơi
او بازی می‌کند Ou bazi mikonad Anh ta đang chơi
ما بازی می‌کنیم Ma bazi mikonim Chúng tôi đang chơi
شما بازی می‌کنید Shoma bazi mikonid Bạn đang chơi
آن‌ها بازی می‌کنند An-ha bazi mikonand Họ đang chơi

Cấu trúc chi tiết[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ thường được chia thành 3 nhóm tùy theo kết thúc của chúng: "د" (d), "ر" (r) hoặc "ز" (z). Các động từ trong nhóm thứ nhất kết thúc bằng "د" (d). Các động từ trong nhóm thứ hai kết thúc bằng "ر" (r) và các động từ trong nhóm thứ ba kết thúc bằng "ز" (z).

Để chia động từ trong thì hiện tại, động từ được lấy trong hình thức nguyên thể và thêm đuôi "د" (d) vào cuối. Các động từ trong nhóm thứ nhất cần thêm "ی" (i) trước đuôi "د" (d).

Ví dụ:

Nhóm Tiếng Ba Tư Iran Phát âm Tiếng Việt
Nhóm 1 کتاب خواندن Ketab khândan Đọc sách
Nhóm 1 نوشتن Nowshtan Viết
Nhóm 1 دیدن Didan Nhìn
Nhóm 2 خوردن Khordan Ăn
Nhóm 2 خوابیدن Khâbidan Ngủ
Nhóm 2 گریستن Geryestan Khóc
Nhóm 3 آمدن Âmadan Đến
Nhóm 3 شستن Shostan Rửa
Nhóm 3 بردن Bordân Mang

Để tạo câu phủ định trong thì hiện tại, "نمی" (nemi) được thêm vào trước động từ và "ن" (n) được thêm vào sau "د" (d).

Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phát âm Tiếng Việt
من کتاب نمی‌خوانم Man ketab nemi-khanam Tôi không đọc sách
تو کتاب نمی‌خوانی To ketab nemi-khani Bạn không đọc sách
او کتاب نمی‌خواند Ou ketab nemi-khanad Anh ta không đọc sách
ما کتاب نمی‌خوانیم Ma ketab nemi-khanim Chúng tôi không đọc sách
شما کتاب نمی‌خوانید Shoma ketab nemi-khanid Bạn không đọc sách
آن‌ها کتاب نمی‌خوانند An-ha ketab nemi-khanand Họ không đọc sách

Để tạo câu hỏi trong thì hiện tại, đảo vị trí của chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phát âm Tiếng Việt
آیا تو کتاب می‌خوانی؟ Ayâ to ketab mikhan-i? Bạn có đọc sách không?
آیا او کتاب می‌خواند؟ Ayâ ou ketab mikhan-ad? Anh ta có đọc sách không?
آیا شما کتاب می‌خوانید؟ Ayâ shoma ketab mikhan-id? Bạn có đọc sách không?

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Cho các động từ sau: "راندن" (rândan), "خریدن" (khâridan), "فروختن" (forukhtan). Hãy chia các động từ này trong thì hiện tại và viết câu với chúng.

2. Hãy viết câu phủ định trong thì hiện tại với các động từ sau: "خواندن" (khandan), "نوشتن" (nowshtan), "دیدن" (didan).

3. Hãy viết các câu hỏi trong thì hiện tại với các chủ ngữ sau: "تو" (to), "او" (ou), "شما" (shoma).

Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. "راندن" (rândan): من ماشین می‌رانم. (Man mâshin miran-am.) / تو ماشین می‌رانی. (To mâshin miran-i.) / او ماشین می‌راند. (Ou mâshin miran-ad.) / ما ماشین می‌رانیم. (Ma mâshin miran-im.) / شما ماشین می‌رانید. (Shoma mâshin miran-id.) / آن‌ها ماشین می‌رانند. (An-ha mâshin miran-and.)

"خریدن" (khâridan): من کتاب می‌خرم. (Man ketab mikhar-am.) / تو کتاب می‌خری. (To ketab mikhar-i.) / او کتاب می‌خرد. (Ou ketab mikhar-ad.) / ما کتاب می‌خریم. (Ma ketab mikhar-im.) / شما کتاب می‌خرید. (Shoma ketab mikhar-id.) / آن‌ها کتاب می‌خرند. (An-ha ketab mikhar-and.)

"فروختن" (forukhtan): من ماشین می‌فروشم. (Man mâshin miforush-am.) / تو ماشین می‌فروشی. (To mâshin miforush-i.) / او ماشین می‌فروشد. (Ou mâshin miforush-ad.) / ما ماشین می‌فروشیم. (Ma mâshin miforush-im.) / شما ماشین می‌فروشید. (Shoma mâshin miforush-id.) / آن‌ها ماشین می‌فروشند. (An-ha mâshin miforush-and.)

2. من کتاب نمی‌خوانم. (Man ketab nemi-khan-am.) / تو کتاب نمی‌خوانی. (To ketab nemi-khani.) / او کتاب نمی‌خواند. (Ou ketab nemi-khan-ad.)

3. آیا تو کتاب می‌خوانی؟ (Ayâ to ketab mikhan-i?) / آیا او کتاب می‌خواند؟ (Ayâ ou ketab mikhan-ad?) / آیا شما کتاب می‌خوانید؟ (Ayâ shoma ketab mikhan-id?)

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson